Có 2 kết quả:
弧長參數 hú cháng cān shù ㄏㄨˊ ㄔㄤˊ ㄘㄢ ㄕㄨˋ • 弧长参数 hú cháng cān shù ㄏㄨˊ ㄔㄤˊ ㄘㄢ ㄕㄨˋ
hú cháng cān shù ㄏㄨˊ ㄔㄤˊ ㄘㄢ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
parametrization by arc length (of a space curve)
Bình luận 0
hú cháng cān shù ㄏㄨˊ ㄔㄤˊ ㄘㄢ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
parametrization by arc length (of a space curve)
Bình luận 0