Có 2 kết quả:

弧長參數 hú cháng cān shù ㄏㄨˊ ㄔㄤˊ ㄘㄢ ㄕㄨˋ弧长参数 hú cháng cān shù ㄏㄨˊ ㄔㄤˊ ㄘㄢ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

parametrization by arc length (of a space curve)

Từ điển Trung-Anh

parametrization by arc length (of a space curve)